Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh

Bảng động từ bất quy tắc, danh sách động từ bất quy tắc tiếng Anh

Infinitive Past Past participle Nghĩa
abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng
arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên
awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy ,đánh thức
be was, were been Thì, là, ở, bị được
bear bore borne, born Mang, chịu đựng, sinh đẻ


beat
.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến